Diễn biến chính Charleroi vs Royal Antwerp |
||||
10' | 0-1 | Janssen V. | ||
(17)↑(7)↓ | 65' | |||
(10)↑(80)↓ | 65' | |||
(9)↑(5)↓ | 65' | |||
67' | (11)↑(24)↓ | |||
67' | (27)↑(4)↓ | |||
78' | (7)↑(20)↓ | |||
(24)↑(15)↓ | 82' | |||
84' | (8)↑(25)↓ | |||
(22)↑(6)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Charleroi vs Royal Antwerp |
||||
Charleroi | Royal Antwerp | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
446 |
|
Số đường chuyền |
|
463 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
17 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |