Diễn biến chính Charleroi vs Oud Heverlee |
||||
32' | 0-1 | Chukwubuikem Ikwuemesi | ||
45' | 0-2 | Chukwubuikem Ikwuemesi | ||
(70)↑(18)↓ | 46' | |||
(22)↑(5)↓ | 46' | |||
62' | (11)↑(21)↓ | |||
62' | (30)↑(23)↓ | |||
(99)↑(7)↓ | 73' | |||
(24)↑(15)↓ | 73' | |||
(80)↑(9)↓ | 73' | |||
80' | (55)↑(27)↓ | |||
80' | (5)↑(8)↓ | |||
87' | (10)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Charleroi vs Oud Heverlee |
||||
Charleroi | Oud Heverlee | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
246 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
30 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
29 |
|
Ném biên |
|
19 |
30 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
29 |
|
Long pass |
|
17 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |