Diễn biến chính Charleroi vs Kortrijk |
||||
Heymans D. | 1-0 | 24' | ||
Bernier A. | 2-0 | 38' | ||
46' | (70)↑(27)↓ | |||
(32)↑(2)↓ | 46' | |||
58' | 2-1 | Davies I. | ||
(7)↑(8)↓ | 59' | |||
(80)↑(9)↓ | 64' | |||
67' | (20)↑(68)↓ | |||
67' | (7)↑(11)↓ | |||
Youssuf Sylla | 3-1 | 70' | ||
79' | (14)↑(17)↓ | |||
(26)↑(6)↓ | 86' | |||
(55)↑(16)↓ | 86' | |||
89' | (54)↑(39)↓ |
Số liệu thống kê Charleroi vs Kortrijk |
||||
Charleroi | Kortrijk | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
556 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
17 |
|
Ném biên |
|
32 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |