Diễn biến chính Charleroi vs Club Brugge |
||||
Parfait Guiagon | 1-0 | 48' | ||
55' | Onyedika R. | |||
66' | (17)↑(7)↓ | |||
66' | (27)↑(10)↓ | |||
(9)↑(99)↓ | 67' | |||
82' | (21)↑(65)↓ | |||
82' | (64)↑(4)↓ | |||
(70)↑(17)↓ | 84' | |||
(7)↑(8)↓ | 84' | |||
89' | (68)↑(8)↓ | |||
90' | 1-1 | Vanaken H. |
Số liệu thống kê Charleroi vs Club Brugge |
||||
Charleroi | Club Brugge | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
8 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
484 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
31 |
|
Long pass |
|
29 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |