Diễn biến chính Charleroi vs Cercle Brugge |
||||
(15)↑(7)↓ | 33' | |||
40' | Popovic B. | |||
46' | (76)↑(34)↓ | |||
Ilaimaharitra M. | 61' | |||
71' | (6)↑(10)↓ | |||
80' | (66)↑(17)↓ | |||
(9)↑(18)↓ | 81' | |||
88' | (18)↑(4)↓ | |||
88' | (7)↑(11)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Charleroi vs Cercle Brugge |
||||
Charleroi | Cercle Brugge | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
419 |
|
Số đường chuyền |
|
303 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
66 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
138 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |