Diễn biến chính Changchun Yatai vs Shandong Taishan |
||||
27' | 0-1 | Cryzan | ||
37' | 0-2 | Moises | ||
45' | 0-3 | Bi Jinhao(OW) | ||
59' | (25)↑(10)↓ | |||
59' | (8)↑(9)↓ | |||
67' | (32)↑(21)↓ | |||
67' | (5)↑(22)↓ | |||
(15)↑(13)↓ | 68' | |||
71' | (13)↑(8)↓ | |||
(27)↑(29)↓ | 79' | |||
Zhang Li | 82' | |||
(4)↑(37)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Changchun Yatai vs Shandong Taishan |
||||
Changchun Yatai | Shandong Taishan | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
17 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |