Diễn biến chính Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island |
||||
Sunzu S. | 1-0 | 43' | ||
46' | (2)↑(4)↓ | |||
46' | (14)↑(30)↓ | |||
Beric R. | 2-0 | 56' | ||
Serginho | 3-0 | 61' | ||
70' | (24)↑(8)↓ | |||
75' | (27)↑(3)↓ | |||
(8)↑(29)↓ | 81' | |||
83' | (22)↑(19)↓ | |||
(3)↑(4)↓ | 90' | |||
Beric R. | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island |
||||
Changchun Yatai | Qingdao Youth Island | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
2 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
19 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
40 |
|
Long pass |
|
25 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |