Diễn biến chính Cercle Brugge vs Westerlo |
||||
(24)↑(5)↓ | 15' | |||
(10)↑(9)↓ | 66' | |||
(23)↑(36)↓ | 67' | |||
(41)↑(8)↓ | 67' | |||
68' | (55)↑(32)↓ | |||
68' | (7)↑(4)↓ | |||
76' | (17)↑(79)↓ | |||
76' | (3)↑(45)↓ | |||
Van Eenoo L.(OW) | 1-0 | 76' | ||
(6)↑(14)↓ | 83' | |||
86' | ()↑(11)↓ | |||
Gboho Y. | 2-0 | 89' |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Westerlo |
||||
Cercle Brugge | Westerlo | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
299 |
|
Số đường chuyền |
|
410 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
28 |
|
Ném biên |
|
30 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |