Diễn biến chính Cercle Brugge vs Standard Liege |
||||
31' | (61)↑(22)↓ | |||
66' | (38)↑(11)↓ | |||
66' | (28)↑(10)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 70' | |||
(10)↑(23)↓ | 76' | |||
(28)↑(22)↓ | 76' | |||
(4)↑(24)↓ | 79' | |||
90' | (25)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Standard Liege |
||||
Cercle Brugge | Standard Liege | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
294 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
56% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
63 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
30 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
28 |
|
Ném biên |
|
35 |
30 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
15 |
|
Thử thách |
|
5 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |