Diễn biến chính Cercle Brugge vs Saint Gilloise |
||||
16' | 0-1 | Amoura M. E. A. | ||
52' | 0-2 | Amoura M. E. A. | ||
(27)↑(28)↓ | 54' | |||
(18)↑(3)↓ | 54' | |||
(10)↑(11)↓ | 62' | |||
(19)↑(77)↓ | 62' | |||
70' | (13)↑(29)↓ | |||
(20)↑(4)↓ | 76' | |||
77' | (27)↑(47)↓ | |||
Miangue S. | 83' | |||
89' | (23)↑(8)↓ | |||
89' | (7)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Saint Gilloise |
||||
Cercle Brugge | Saint Gilloise | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
372 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
49% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
104 |
|
Đánh đầu |
|
70 |
47 |
|
Đánh đầu thành công |
|
40 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
29 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
15 |
|
Thử thách |
|
19 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
160 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |