Diễn biến chính Cercle Brugge vs Racing Genk |
||||
(23)↑(77)↓ | 64' | |||
68' | (90)↑(19)↓ | |||
71' | 0-1 | Warleson(OW) | ||
(11)↑(5)↓ | 75' | |||
(7)↑(41)↓ | 83' | |||
84' | (99)↑(14)↓ | |||
90' | (77)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Racing Genk |
||||
Cercle Brugge | Racing Genk | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
308 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
84 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
43 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
37 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |