Diễn biến chính Cercle Brugge vs Oud Heverlee |
||||
Denkey A. | 1-0 | 3' | ||
4' | 1-1 | Shlomo R. | ||
Denkey A. | 2-1 | 37' | ||
37' | (11)↑(7)↓ | |||
44' | 2-2 | Banzuzi E. | ||
(20)↑(11)↓ | 62' | |||
69' | (6)↑(77)↓ | |||
70' | (9)↑(43)↓ | |||
(4)↑(3)↓ | 71' | |||
(6)↑(10)↓ | 71' | |||
82' | (13)↑(8)↓ | |||
(27)↑(28)↓ | 84' | |||
Denkey A. | 3-2 | 87' |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Oud Heverlee |
||||
Cercle Brugge | Oud Heverlee | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
362 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
26 |
|
Ném biên |
|
29 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |