Diễn biến chính Cercle Brugge vs FCV Dender EH |
||||
(18)↑(8)↓ | 46' | |||
(6)↑(17)↓ | 68' | |||
69' | (90)↑(11)↓ | |||
69' | (53)↑(20)↓ | |||
69' | (16)↑(24)↓ | |||
(19)↑(2)↓ | 69' | |||
77' | (98)↑(77)↓ | |||
(13)↑(11)↓ | 80' | |||
(10)↑(15)↓ | 84' | |||
90' | Jordy Soladio |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs FCV Dender EH |
||||
Cercle Brugge | FCV Dender EH | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
383 |
|
Số đường chuyền |
|
302 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
75 |
|
Đánh đầu |
|
75 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
40 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
41 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
16 |
26 |
|
Long pass |
|
38 |
154 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |