Diễn biến chính Cercle Brugge vs Club Brugge |
||||
Denkey A. | 1-0 | 32' | ||
46' | (64)↑(6)↓ | |||
56' | (9)↑(8)↓ | |||
(41)↑(66)↓ | 61' | |||
(17)↑(10)↓ | 61' | |||
65' | (7)↑(32)↓ | |||
65' | (27)↑(10)↓ | |||
(6)↑(11)↓ | 73' | |||
78' | (55)↑(14)↓ | |||
83' | 1-1 | Skov Olsen A. | ||
(19)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Club Brugge |
||||
Cercle Brugge | Club Brugge | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
28 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
2 |
|
Cản sút |
|
9 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
233 |
|
Số đường chuyền |
|
476 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
3 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |