Diễn biến chính Cercle Brugge vs Charleroi |
||||
(9)↑(20)↓ | 63' | |||
(8)↑(15)↓ | 63' | |||
Denkey A. | 1-0 | 67' | ||
van der Bruggen H. | 2-0 | 72' | ||
(3)↑(10)↓ | 74' | |||
74' | (17)↑(7)↓ | |||
74' | (19)↑(5)↓ | |||
74' | (80)↑(9)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 81' | |||
(17)↑(28)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Charleroi |
||||
Cercle Brugge | Charleroi | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
334 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
82 |
|
Đánh đầu |
|
76 |
36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
43 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
22 |
|
Ném biên |
|
29 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
22 |
|
Long pass |
|
33 |
152 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |