Diễn biến chính Cercle Brugge vs Anderlecht |
||||
18' | 0-1 | Dolberg K. | ||
(3)↑(66)↓ | 37' | |||
62' | 0-2 | Dolberg K. | ||
66' | (7)↑(27)↓ | |||
(27)↑(28)↓ | 66' | |||
66' | (17)↑(10)↓ | |||
(17)↑(6)↓ | 66' | |||
(19)↑(11)↓ | 66' | |||
72' | 0-3 | Leoni T. | ||
75' | 0-4 | Dolberg K. | ||
(7)↑(15)↓ | 78' | |||
79' | (25)↑(5)↓ | |||
79' | (20)↑(12)↓ | |||
Diakite I. | 82' | |||
84' | (19)↑(36)↓ | |||
90' | 0-5 | Vazquez L. |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Anderlecht |
||||
Cercle Brugge | Anderlecht | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
249 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
31 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
15 |
|
Long pass |
|
34 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |