Diễn biến chính Central Cordoba SDE vs San Lorenzo |
||||
(90)↑(14)↓ | 42' | |||
(36)↑(4)↓ | 46' | |||
57' | (5)↑(17)↓ | |||
57' | (41)↑(35)↓ | |||
69' | (9)↑(34)↓ | |||
69' | (7)↑(10)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 72' | |||
(28)↑(8)↓ | 80' | |||
(37)↑(23)↓ | 81' | |||
84' | (27)↑(50)↓ |
Số liệu thống kê Central Cordoba SDE vs San Lorenzo |
||||
Central Cordoba SDE | San Lorenzo | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
243 |
|
Số đường chuyền |
|
446 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |