Diễn biến chính Central Coast Mariners vs Wellington Phoenix |
||||
60' | (12)↑(17)↓ | |||
60' | (6)↑(43)↓ | |||
Torres A. | 1-0 | 61' | ||
71' | (24)↑(18)↓ | |||
71' | (5)↑(15)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 76' | |||
(7)↑(15)↓ | 76' | |||
78' | 1-1 | Old B. | ||
(39)↑(26)↓ | 84' | |||
Mikael Doka | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Central Coast Mariners vs Wellington Phoenix |
||||
Central Coast Mariners | Wellington Phoenix | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
618 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |