Diễn biến chính Central Coast Mariners vs Melbourne Victory |
||||
Kuol A. | 1-0 | 16' | ||
45' | 1-1 | Fornaroli B. | ||
52' | 1-2 | Velupillay N. | ||
(17)↑(9)↓ | 57' | |||
(7)↑(28)↓ | 57' | |||
62' | (4)↑(25)↓ | |||
62' | (18)↑(22)↓ | |||
69' | (19)↑(7)↓ | |||
(39)↑(10)↓ | 70' | |||
Torres A. | 2-2 | 73' | ||
77' | (11)↑(28)↓ | |||
77' | (29)↑(17)↓ | |||
(2)↑(15)↓ | 79' | |||
(16)↑(6)↓ | 79' |
Số liệu thống kê Central Coast Mariners vs Melbourne Victory |
||||
Central Coast Mariners | Melbourne Victory | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
1 |
|
Sút Phạt |
|
0 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
504 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
13 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |