Diễn biến chính Central Coast Mariners vs Melbourne City |
||||
63' | 0-1 | Bos J. | ||
(18)↑(15)↓ | 71' | |||
(31)↑(7)↓ | 71' | |||
(13)↑(6)↓ | 72' | |||
73' | (4)↑(22)↓ | |||
73' | (2)↑(25)↓ | |||
Nisbet J. | 1-1 | 78' | ||
(10)↑(5)↓ | 79' | |||
81' | (3)↑(23)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Central Coast Mariners vs Melbourne City |
||||
Central Coast Mariners | Melbourne City | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
7 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
20 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |