Diễn biến chính Celtic FC vs Heart of Midlothian |
||||
15' | 0-1 | Shankland L. | ||
30' | 0-2 | Kingsley S. | ||
46' | (21)↑(3)↓ | |||
(19)↑(14)↓ | 46' | |||
(56)↑(2)↓ | 46' | |||
(38)↑(90)↓ | 46' | |||
(25)↑(7)↓ | 62' | |||
65' | (77)↑(22)↓ | |||
66' | (18)↑(17)↓ | |||
(49)↑(3)↓ | 71' | |||
85' | (25)↑(7)↓ | |||
90' | (4)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Heart of Midlothian |
||||
Celtic FC | Heart of Midlothian | |||
18 |
|
Phạt góc |
|
3 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
76% |
|
Kiểm soát bóng |
|
24% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
652 |
|
Số đường chuyền |
|
204 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
34 |
|
Ném biên |
|
21 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
109 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |