Diễn biến chính Celta Vigo vs Getafe |
||||
2' | 0-1 | Mayoral B. | ||
Aspas I. | 14' | |||
Bamba J. | 1-1 | 24' | ||
30' | Duarte D. | |||
33' | 1-2 | Greenwood M. | ||
Larsen J. | 2-2 | 42' | ||
46' | (15)↑(11)↓ | |||
(30)↑(8)↓ | 60' | |||
61' | (21)↑(2)↓ | |||
61' | (8)↑(12)↓ | |||
71' | (14)↑(19)↓ | |||
(29)↑(17)↓ | 79' | |||
(12)↑(7)↓ | 86' | |||
(23)↑(21)↓ | 86' | |||
90' | (18)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Celta Vigo vs Getafe |
||||
Celta Vigo | Getafe | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
8 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
590 |
|
Số đường chuyền |
|
209 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
9 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
11 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |