Số liệu thống kê CE Manresa vs AE Prat |
||||
CE Manresa | AE Prat | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
59 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |