Diễn biến chính Caykur Rizespor vs Fenerbahce |
||||
15' | 0-1 | Fred | ||
53' | 0-2 | Dzeko E. | ||
60' | 0-3 | Fred | ||
(90)↑(77)↓ | 61' | |||
(20)↑(6)↓ | 61' | |||
64' | 0-4 | Fred | ||
66' | 0-5 | Alikulov K.(OW) | ||
(27)↑(37)↓ | 67' | |||
(16)↑(8)↓ | 67' | |||
70' | (19)↑(9)↓ | |||
70' | (17)↑(97)↓ | |||
70' | (50)↑(2)↓ | |||
78' | (20)↑(10)↓ | |||
(54)↑(3)↓ | 79' | |||
81' | (22)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Caykur Rizespor vs Fenerbahce |
||||
Caykur Rizespor | Fenerbahce | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
428 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
10 |
|
Ném biên |
|
8 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
27 |
|
Long pass |
|
26 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |