Diễn biến chính Casa Pia AC vs Estoril |
||||
(10)↑(7)↓ | 63' | |||
(11)↑(80)↓ | 63' | |||
77' | (98)↑(10)↓ | |||
77' | (9)↑(11)↓ | |||
(9)↑(30)↓ | 82' | |||
(96)↑(21)↓ | 88' | |||
(18)↑(15)↓ | 88' | |||
88' | (33)↑(21)↓ | |||
90' | (48)↑(82)↓ |
Số liệu thống kê Casa Pia AC vs Estoril |
||||
Casa Pia AC | Estoril | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
426 |
|
Số đường chuyền |
|
510 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |