Số liệu thống kê Carlos Manucci vs Sport Boys |
||||
Carlos Manucci | Sport Boys | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
268 |
|
Số đường chuyền |
|
287 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |