Diễn biến chính Carlisle United vs Notts County |
||||
10' | 0-1 | Jatta A. | ||
34' | 0-2 | Robertson S. | ||
(17)↑(16)↓ | 64' | |||
(10)↑(29)↓ | 65' | |||
68' | (25)↑(20)↓ | |||
69' | (14)↑(29)↓ | |||
84' | (9)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Carlisle United vs Notts County |
||||
Carlisle United | Notts County | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
487 |
|
Số đường chuyền |
|
505 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
30 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
36 |
|
Long pass |
|
13 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |