Diễn biến chính Carlisle United vs Bradford City |
||||
Halliday B.(OW) | 1-0 | 21' | ||
(9)↑(41)↓ | 65' | |||
69' | (8)↑(40)↓ | |||
69' | (16)↑(11)↓ | |||
(10)↑(35)↓ | 70' | |||
(15)↑(36)↓ | 70' | |||
(7)↑(2)↓ | 91' | |||
Guy C. | 2-0 | 98' | ||
100' | (23)↑(10)↓ | |||
106' | 2-1 | Derbyshire M. | ||
108' | (5)↑(12)↓ | |||
Barclay B. | 3-1 | 112' | ||
(33)↑(17)↓ | 120' |
Số liệu thống kê Carlisle United vs Bradford City |
||||
Carlisle United | Bradford City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
507 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
102 |
|
Đánh đầu |
|
86 |
46 |
|
Đánh đầu thành công |
|
48 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
38 |
|
Ném biên |
|
34 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
151 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |