Diễn biến chính Cardiff City vs Huddersfield Town |
||||
(48)↑(9)↓ | 14' | |||
46' | (16)↑(35)↓ | |||
(39)↑(8)↓ | 55' | |||
61' | 0-1 | Hungbo J. | ||
65' | (9)↑(25)↓ | |||
69' | 0-2 | Simpson J.(OW) | ||
(31)↑(19)↓ | 73' | |||
(35)↑(23)↓ | 74' | |||
(27)↑(2)↓ | 74' | |||
82' | (18)↑(10)↓ | |||
Davies I. | 1-2 | 83' |
Số liệu thống kê Cardiff City vs Huddersfield Town |
||||
Cardiff City | Huddersfield Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
9 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
298 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
2 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
6 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |