Diễn biến chính Cambridge United vs Wigan Athletic |
||||
Kachunga E. | 1-0 | 5' | ||
20' | (10)↑(6)↓ | |||
Sam Tickle(OW) | 2-0 | 22' | ||
46' | (25)↑(23)↓ | |||
46' | (41)↑(2)↓ | |||
46' | (7)↑(11)↓ | |||
63' | (35)↑(8)↓ | |||
(34)↑(18)↓ | 63' | |||
(11)↑(9)↓ | 81' | |||
(26)↑(7)↓ | 81' | |||
(24)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Cambridge United vs Wigan Athletic |
||||
Cambridge United | Wigan Athletic | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
234 |
|
Số đường chuyền |
|
500 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
24 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |