Diễn biến chính Cambridge United vs Lincoln City |
||||
6' | (34)↑(18)↓ | |||
26' | 0-1 | Draper F. | ||
46' | (9)↑(27)↓ | |||
65' | (8)↑(28)↓ | |||
65' | (22)↑(12)↓ | |||
(36)↑(26)↓ | 66' | |||
(11)↑(7)↓ | 66' | |||
68' | 0-2 | Bailey Cadamarteri | ||
(18)↑(34)↓ | 73' | |||
(10)↑(45)↓ | 80' | |||
80' | (10)↑(34)↓ |
Số liệu thống kê Cambridge United vs Lincoln City |
||||
Cambridge United | Lincoln City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
295 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
15 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
17 |
|
Long pass |
|
21 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |