Diễn biến chính Cadiz vs Rayo Vallecano |
||||
(7)↑(18)↓ | 64' | |||
(16)↑(21)↓ | 64' | |||
(27)↑(11)↓ | 64' | |||
66' | (7)↑(19)↓ | |||
75' | (22)↑(34)↓ | |||
75' | (14)↑(8)↓ | |||
(19)↑(25)↓ | 77' | |||
(6)↑(17)↓ | 83' | |||
85' | (10)↑(18)↓ | |||
88' | Mumin A. |
Số liệu thống kê Cadiz vs Rayo Vallecano |
||||
Cadiz | Rayo Vallecano | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
384 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
26 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |