Diễn biến chính Cadiz vs Las Palmas |
||||
(19)↑(7)↓ | 55' | |||
(9)↑(21)↓ | 55' | |||
(10)↑(27)↓ | 67' | |||
68' | (19)↑(28)↓ | |||
68' | (4)↑(9)↓ | |||
73' | (21)↑(12)↓ | |||
Chust V. | 74' | |||
84' | (8)↑(2)↓ | |||
84' | (17)↑(10)↓ | |||
(25)↑(16)↓ | 85' | |||
(20)↑(2)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Cadiz vs Las Palmas |
||||
Cadiz | Las Palmas | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
478 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |