Diễn biến chính Cadiz vs Almeria |
||||
46' | (7)↑(8)↓ | |||
50' | Gonzalez E. | |||
52' | (2)↑(19)↓ | |||
Hernandez L. | 1-0 | 59' | ||
(7)↑(18)↓ | 69' | |||
(25)↑(16)↓ | 69' | |||
73' | (23)↑(6)↓ | |||
73' | (5)↑(10)↓ | |||
(33)↑(11)↓ | 85' | |||
89' | (12)↑(9)↓ | |||
(24)↑(21)↓ | 89' | |||
(8)↑(4)↓ | 89' | |||
90' | 1-1 | Kaiky | ||
San Emeterio F. | 90' |
Số liệu thống kê Cadiz vs Almeria |
||||
Cadiz | Almeria | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
332 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
15 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
3 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |