Diễn biến chính CA Platense vs River Plate |
||||
46' | (20)↑(16)↓ | |||
46' | (13)↑(24)↓ | |||
53' | (30)↑(26)↓ | |||
53' | (17)↑(33)↓ | |||
(26)↑(29)↓ | 60' | |||
64' | (19)↑(5)↓ | |||
(11)↑(16)↓ | 69' | |||
(33)↑(9)↓ | 83' | |||
(21)↑(14)↓ | 83' | |||
(5)↑(7)↓ | 84' |
Số liệu thống kê CA Platense vs River Plate |
||||
CA Platense | River Plate | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
23% |
|
Kiểm soát bóng |
|
77% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
186 |
|
Số đường chuyền |
|
643 |
50% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
26 |
|
Long pass |
|
14 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
145 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |