Diễn biến chính CA Huracan vs River Plate |
||||
11' | 0-1 | Rondon S. | ||
17' | 0-2 | Rondon S. | ||
46' | (8)↑(18)↓ | |||
Pizarro P. | 56' | |||
60' | 0-3 | Barco E. | ||
(9)↑(7)↓ | 61' | |||
(18)↑(10)↓ | 61' | |||
(34)↑(8)↓ | 61' | |||
62' | (9)↑(25)↓ | |||
63' | (31)↑(24)↓ | |||
74' | (26)↑(29)↓ | |||
74' | (7)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê CA Huracan vs River Plate |
||||
CA Huracan | River Plate | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
349 |
|
Số đường chuyền |
|
571 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
19 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
15 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |