Diễn biến chính CA Huracan vs Banfield |
||||
(16)↑(33)↓ | 63' | |||
(23)↑(22)↓ | 63' | |||
69' | (7)↑(23)↓ | |||
Coccaro M. | 1-0 | 74' | ||
79' | (15)↑(22)↓ | |||
79' | (8)↑(17)↓ | |||
(9)↑(21)↓ | 80' | |||
(11)↑(8)↓ | 80' | |||
(6)↑(13)↓ | 86' | |||
Cordero N. | 2-0 | 88' |
Số liệu thống kê CA Huracan vs Banfield |
||||
CA Huracan | Banfield | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
228 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
18 |
55 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |