Số liệu thống kê Busoga United vs Kampala City Council FC |
||||
Busoga United | Kampala City Council FC | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
18 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
100 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |