Diễn biến chính Burnley vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
46' | (27)↑(29)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 57' | |||
(11)↑(7)↓ | 57' | |||
58' | 0-1 | Field S. | ||
60' | (30)↑(37)↓ | |||
68' | (8)↑(47)↓ | |||
(45)↑(29)↓ | 76' | |||
Benson M. | 1-1 | 76' | ||
85' | (14)↑(9)↓ | |||
87' | 1-2 | Martin C. |
Số liệu thống kê Burnley vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Burnley | Queens Park Rangers (QPR) | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
80% |
|
Kiểm soát bóng |
|
20% |
86% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
14% |
663 |
|
Số đường chuyền |
|
153 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
1 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |