Diễn biến chính BS Dynamic vs Rukinzo FC |
||||
12' | 0-1 | |||
1-1 | 51' | |||
64' | 1-2 | |||
70' | 1-3 | |||
85' | 1-4 | |||
2-4 | 90' |
Số liệu thống kê BS Dynamic vs Rukinzo FC |
||||
BS Dynamic | Rukinzo FC | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
87 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
87 |