Diễn biến chính Brondby IF vs Aarhus AGF |
||||
Vallys N. | 1-0 | 8' | ||
46' | (26)↑(19)↓ | |||
(22)↑(8)↓ | 64' | |||
(28)↑(9)↓ | 64' | |||
66' | 1-1 | Mortensen P. | ||
(41)↑(36)↓ | 86' | |||
86' | (21)↑(8)↓ | |||
90' | (4)↑(11)↓ | |||
90' | (30)↑(31)↓ |
Số liệu thống kê Brondby IF vs Aarhus AGF |
||||
Brondby IF | Aarhus AGF | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
574 |
|
Số đường chuyền |
|
330 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |