Diễn biến chính Bromley vs Milton Keynes Dons |
||||
8' | 0-1 | Tomlinson J. | ||
Michael Cheek | 1-1 | 23' | ||
(23)↑(16)↓ | 46' | |||
66' | (21)↑(16)↓ | |||
(10)↑(22)↓ | 72' | |||
(8)↑(4)↓ | 72' | |||
78' | (28)↑(10)↓ | |||
88' | (39)↑(18)↓ | |||
88' | (27)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Bromley vs Milton Keynes Dons |
||||
Bromley | Milton Keynes Dons | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
282 |
|
Số đường chuyền |
|
460 |
53% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
73 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
21 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
28 |
|
Long pass |
|
22 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |