Diễn biến chính Bristol Rovers vs Wycombe Wanderers |
||||
Sinclair S. | 1-0 | 18' | ||
(9)↑(24)↓ | 55' | |||
56' | (30)↑(7)↓ | |||
57' | (44)↑(24)↓ | |||
(22)↑(8)↓ | 70' | |||
(32)↑(3)↓ | 70' | |||
(28)↑(7)↓ | 75' | |||
(23)↑(10)↓ | 75' | |||
77' | 1-1 | Harvie D. | ||
90' | (16)↑(20)↓ | |||
90' | 1-2 | Low J. |
Số liệu thống kê Bristol Rovers vs Wycombe Wanderers |
||||
Bristol Rovers | Wycombe Wanderers | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
307 |
|
Số đường chuyền |
|
525 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
71 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
34 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
21 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
17 |
|
Long pass |
|
31 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |