Diễn biến chính Bristol Rovers vs Stevenage Borough |
||||
40' | 0-1 | Reid J. | ||
(32)↑(22)↓ | 46' | |||
(19)↑(4)↓ | 46' | |||
48' | (4)↑(15)↓ | |||
66' | (17)↑(23)↓ | |||
67' | (9)↑(29)↓ | |||
69' | (24)↑(8)↓ | |||
(9)↑(30)↓ | 79' | |||
Martin C. | 1-1 | 83' | ||
(28)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Bristol Rovers vs Stevenage Borough |
||||
Bristol Rovers | Stevenage Borough | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
29 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
372 |
|
Số đường chuyền |
|
268 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |