Diễn biến chính Bristol Rovers vs Northampton Town |
||||
Martin C. | 1-0 | 10' | ||
Evans A. | 2-0 | 30' | ||
46' | (23)↑(15)↓ | |||
57' | 2-1 | Monthe E. | ||
(9)↑(18)↓ | 60' | |||
(22)↑(6)↓ | 60' | |||
69' | (14)↑(33)↓ | |||
(11)↑(32)↓ | 76' | |||
83' | (3)↑(12)↓ | |||
86' | (24)↑(16)↓ | |||
(28)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Bristol Rovers vs Northampton Town |
||||
Bristol Rovers | Northampton Town | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
551 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |