Diễn biến chính Bristol Rovers vs Lincoln City |
||||
(21)↑(6)↓ | 46' | |||
53' | 0-1 | Jackson A. | ||
(19)↑(15)↓ | 68' | |||
(9)↑(32)↓ | 68' | |||
72' | (10)↑(14)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 75' | |||
(4)↑(22)↓ | 76' | |||
81' | (3)↑(16)↓ | |||
82' | (27)↑(7)↓ | |||
Josh Grant | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Bristol Rovers vs Lincoln City |
||||
Bristol Rovers | Lincoln City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
619 |
|
Số đường chuyền |
|
260 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
27 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |