Diễn biến chính Bristol City vs Cardiff City |
||||
(2)↑(3)↓ | 18' | |||
54' | 0-1 | Tanner O. | ||
(9)↑(30)↓ | 55' | |||
(6)↑(7)↓ | 55' | |||
(17)↑(11)↓ | 55' | |||
66' | (11)↑(47)↓ | |||
66' | (5)↑(20)↓ | |||
McNally L. | 1-1 | 73' | ||
77' | (35)↑(8)↓ | |||
77' | (15)↑(32)↓ | |||
84' | (3)↑(18)↓ | |||
(40)↑(10)↓ | 84' | |||
90' | (19)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Bristol City vs Cardiff City |
||||
Bristol City | Cardiff City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
7 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
510 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
14 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
26 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |