Diễn biến chính Brisbane Roar vs Sydney FC |
||||
1' | 0-1 | Fabio Gomes | ||
41' | 0-2 | Fabio Gomes | ||
Mileusnic N. | 1-2 | 45' | ||
46' | (12)↑(6)↓ | |||
48' | (28)↑(11)↓ | |||
55' | (22)↑(9)↓ | |||
55' | (13)↑(25)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 62' | |||
(17)↑(22)↓ | 67' | |||
(32)↑(19)↓ | 67' | |||
(6)↑(11)↓ | 81' | |||
90' | (4)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Brisbane Roar vs Sydney FC |
||||
Brisbane Roar | Sydney FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
531 |
|
Số đường chuyền |
|
546 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
37 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
37 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
11 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
153 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |