Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs Everton |
||||
1' | 0-1 | Doucoure A. | ||
29' | 0-2 | Doucoure A. | ||
35' | 0-3 | Steele J.(OW) | ||
(6)↑(4)↓ | 46' | |||
(28)↑(18)↓ | 46' | |||
(7)↑(40)↓ | 46' | |||
(20)↑(21)↓ | 46' | |||
76' | 0-4 | McNeil D. | ||
(27)↑(7)↓ | 78' | |||
Mac Allister A. | 1-4 | 79' | ||
87' | (8)↑(27)↓ | |||
87' | (20)↑(9)↓ | |||
90' | 1-5 | McNeil D. |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Everton |
||||
Brighton Hove Albion | Everton | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
9 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
719 |
|
Số đường chuyền |
|
221 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
24 |
|
Ném biên |
|
6 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
179 |
|
Pha tấn công |
|
46 |
130 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |