Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs Arsenal |
||||
33' | 0-1 | Saka B. | ||
62' | 0-2 | Havertz K. | ||
(9)↑(10)↓ | 63' | |||
(40)↑(15)↓ | 63' | |||
64' | (19)↑(9)↓ | |||
64' | (11)↑(7)↓ | |||
72' | (18)↑(35)↓ | |||
(31)↑(18)↓ | 76' | |||
86' | 0-3 | Trossard L. | ||
89' | (21)↑(8)↓ | |||
89' | (14)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Arsenal |
||||
Brighton Hove Albion | Arsenal | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
529 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Ném biên |
|
16 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |